Mô tả sản phẩm
Cáp mạng Corning Cat.6 U/FTP là loại chống nhiễu với tiết diện lõi 23 AWG, có thể hoạt động ở tần số 250 MHz; thỏa mãn và vượt các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn theo tiêu chuẩn EN 50288-6-1 và IEC 61156-5. Hệ thống sẽ đạt hiệu suất cao khi sử dụng phần cứng tương ứng cùng với cáp đồng này. Cáp mạng Corning Cat.6 U/UTP tương thích với các ứng dụng truyền dẫn tốc độ 10/100/1000 Mbps và yêu cầu về truyền PoE/PoE+/4PPoE theo IEEE 802.3.
Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ CHUNG | |||
| Môi trường sử dụng | Trong nhà | ||
| Loại cáp | U/FTP, 4 đôi dây | ||
| Băng thông | 250 Mhz | ||
| Không halogen | Có | ||
| CẤU TẠO CÁP | |||
| Lõi cáp | Lõi đồng, AWG 23/1, hai lõi xoắn thành từng đôi | ||
| Chất liệu lớp cách điện | Nhựa PE cứng | ||
| Chất liệu vỏ ngoài | LSZH/FRNC | ||
| Màu vỏ ngoài | Màu đen | ||
| ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |||
| Đường kính ngoài | 6.4 mm | ||
| Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công | 8 x Đường kính ngoài của cáp | ||
| Lực kéo tối đa | 100 N | ||
| ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN | |||
| Độ trễ truyền dẫn (Delay skew) | 8 ns/100 m | ||
| Độ trễ truyền (Propagation delay) | 430 ns/100 m | ||
| Tốc độ truyền tại >10 MHz (NVP*c) | 78 % | ||
| Điện trở cách điện | > 5000 MΩ*km | ||
| Tần số [MHz] |
10 |
100 |
250 |
| Suy hao thông thường [db/100m] | 5.5 | 17.9 | 28.9 |
| Giá trị nhiễu xuyên âm đầu gần (NEXT) thông thường [db/100m] | 100.0 | 94.0 | 89.0 |
| TIÊU CHUẨN | |||
| Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU | ||
| Tiêu chuẩn được phê duyệt | IEC 61156-5; EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 Ed. 2.2; EN 50173-1, ANSI/TIA-568-C-2; IEC 60304 | ||
| Thiết kế và thử nghiệm | 1000 Base-T IEEE 802.3 an; PoE/PoE++ IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt | ||
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |||
| Nhiệt độ khi thi công | 0 °C đến 50 °C | ||
| Nhiệt độ khi vận hành | -20 °C đến 60 °C | ||
Ưu điểm cáp mạng Corning Cat.6 U/FTP 23 AWG
Có thể hoạt động với băng thông lên đến 250 MHz
Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 50288-5-1 và IEC 61156-5
Có thể truyền dữ liệu tốc độ 10 Gigabit Ethernet theo IEEE 802.3an
Lõi cáp xoắn thành từng đôi, vỏ ngoài được làm từ chất liệu LSZH/FRNC đáp ứng CPR Dca
Hỗ trợ truyền PoE/PoE+/4PPoE lên đến 90W






